Có 4 kết quả:
淤伤 yū shāng ㄩ ㄕㄤ • 淤傷 yū shāng ㄩ ㄕㄤ • 瘀伤 yū shāng ㄩ ㄕㄤ • 瘀傷 yū shāng ㄩ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bruising
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bruising
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become bruised
(2) bruising
(3) bruise
(2) bruising
(3) bruise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become bruised
(2) bruising
(3) bruise
(2) bruising
(3) bruise
Bình luận 0