Có 4 kết quả:

淤伤 yū shāng ㄩ ㄕㄤ淤傷 yū shāng ㄩ ㄕㄤ瘀伤 yū shāng ㄩ ㄕㄤ瘀傷 yū shāng ㄩ ㄕㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

bruising

Từ điển Trung-Anh

bruising

Từ điển Trung-Anh

(1) to become bruised
(2) bruising
(3) bruise

Từ điển Trung-Anh

(1) to become bruised
(2) bruising
(3) bruise